Characters remaining: 500/500
Translation

ăn ý

Academic
Friendly

Từ "ăn ý" trong tiếng Việt có nghĩasự hợp ý, đồng tình, hoặc tạo ra sự nhất trí trong hành động giữa hai hoặc nhiều người. Khi hai người "ăn ý" với nhau, điều đó có nghĩahọ hiểu nhau rất tốt sự phối hợp nhịp nhàng, thường trong công việc hoặc hoạt động chung.

Giải thích dụ
  1. Định nghĩa: "Ăn ý" chỉ việc hai hoặc nhiều người sự hiểu biết, đồng tình phối hợp tốt với nhau trong hành động hoặc ý tưởng.

  2. dụ sử dụng:

    • Trong thể thao: "Cầu thủ A cầu thủ B chuyền bóng rất ăn ý, giúp đội bóng ghi nhiều bàn thắng." (Ở đây, sự phối hợp giữa hai cầu thủ rất tốt, dẫn đến hiệu quả cao trong trận đấu.)
    • Trong công việc: "Trong dự án này, nhóm làm việc rất ăn ý, nên đã hoàn thành đúng hạn." (Nhóm người trong dự án hiểu nhau làm việc cùng nhau rất hiệu quả.)
    • Trong cuộc sống hàng ngày: "Hai bạn thân này luôn ăn ý với nhau, từ sở thích đến cách nói chuyện." (Họ hiểu nhau rất tốt nhiều điểm chung.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Phát biểu ý kiến: "Chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch cuối cùng đã đi đến quyết định ăn ý." (Điều này cho thấy sự thống nhất trong quyết định sau khi thảo luận.)
  • Khi sự đối kháng: " nhiều ý kiến trái chiều, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng tìm được cách giải quyết ăn ý." (Điều này cho thấy sự hợp tác đồng lòng mặc dù ban đầu khác biệt.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Ăn ý" có thể sử dụng với nhiều chủ ngữ khác nhau, như "cả hai ăn ý", "họ ăn ý".
  • Từ đồng nghĩa: "Hợp tác", "phối hợp", "nhất trí" có thể được coi từ gần nghĩa, nhưng không hoàn toàn tương đương.
  • Từ trái nghĩa: "Mâu thuẫn", "không đồng ý", "khác biệt" những từ chỉ tình trạng không ăn ý.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "ăn ý", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ giữa các nhân vật trong câu để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác tự nhiên. Từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự đồng thuận hợp tác, vậy nếu sử dụng trong bối cảnh trái ngược, có thể gây hiểu lầm.

  1. đg. Hợp ý với nhau, tạo ra sự nhất trí trong hành động. Chuyền bóng rất ăn ý. sự phối hợp ăn ý.

Comments and discussion on the word "ăn ý"